
- “Dành” và “giành”:
+ Dành: động từ mang nghĩa tiết kiệm, cất giữ hoặc xác định quyền sở hữu, dành cho ai đó.
+ Giành: động từ chỉ sự tranh đoạt. Ví dụ: giành giật, giành chính quyền.
- “Dữ” và “giữ”:
+ “Dữ” là tính từ chỉ tính cách.
+ “Giữ” là động từ chỉ việc sở hữu, bảo vệ.
- “Khoảng” và "khoản”
+ “Khoảng” để chỉ một vùng không gian, thời gian, độ dài bị giới hạn.
+ “Khoảng” cũng có khi được dùng để chỉ sự ước lượng.
+ “Khoản” là một mục, một bộ phận.
+ Chẵn dấu ngã, lẻ dấu hỏi là đúng.
Bán sỉ, bán lẻ:
Cách viết đúng: Cả sỉ và lẻ đều là dấu hỏi.
- “Chẳng lẽ” (một từ thường đặt ở đầu câu, dùng để diễn tả suy đoán về một khả năng mà bản thân không muốn tin hoặc không muốn nó xảy ra):
- “Chuyện” và “truyện”:
+ “Chuyện” là thứ được kể bằng miệng.
+Ví dụ: “chuyện cổ tích” được kể dựa theo trí nhớ nhưng khi chuyện cổ tích được in vào sách thì nội dung được in đó gọi là “truyện cổ tích”. Và nếu có người đọc cuốn sách đó thì người đó đang đọc “truyện cổ tích”.
- “Sửa” và “sữa”:
+ Sửa xe, sửa máy móc, sửa chữa (những từ liên quan đến hoạt động là dấu hỏi)
+ Sữa bò, sữa mẹ, sữa tươi, sữa chua là dấu ngã
- “Chửa” và “chữa”:
+ Chửa: đồng nghĩa với mang thai, là dấu hỏi.
->Chữa: đồng nghĩa với “sửa”, thường ghép với nhau thành từ ghép “sửa chữa”
- “Dục” và “giục”:
+ “Dục” nói về chức năng sinh lý của cơ thể hoặc ham muốn. Ví dụ: thể dục, giáo dục, tình dục, dục vọng.
+ “Giục” nói về sự hối thúc. Ví dụ: giục giã, xúi giục, thúc giục.
- “Giả”, “giã” và “dã”:
+ “Giả”: không phải thật nhưng trông giống thật. Ví dụ: hàng giả, giả dối, giả vờ
+ “Giả” còn là một từ gốc Hán mang nghĩa “người”.
+ “Giã”: thường ghép với các từ khác. Ví dụ: giục giã, giã từ.
+ “Dã”: mang tính chất rừng rú, hoang sơ, chưa thuần hóa. Ví dụ: dã thú, hoang dã, dã tính, dã man.
+ “Giỗ”: sử dụng chữ “giỗ” khi nói về một nghi lễ tín ngưỡng
- “Sương” và “xương”:
+ “Sương”: hơi nước xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc trong những hoàn cảnh thời tiết đặc biệt.
+ “Xương”: phần khung nâng đỡ cơ thể động vật.
- “Xán lạn”
“Xán lạn” là cách viết đúng. Cả “xán” và “lạn” đều là những từ gốc Hán. “Xán” là rực rỡ, “lạn” là sáng sủa. Tất cả các cách viết khác như “sáng lạn”, “sáng lạng”, “sán lạn”… đều là những cách viết sai. Đây là một từ khó, khó đến nỗi rất nhiều bài báo cũng dùng sai.
- “Rốt cuộc”:
“Rốt cuộc” là cách viết đúng. Nhiều người thường hay viết sai từ này thành “rốt cục” hoặc “rút cục”.
- “Kết cục”:
“Kết cục” là cách viết đúng. “Kết cuộc” là cách viết sai.
- “Xuất” và “suất”:
+ “Xuất” là động từ có nghĩa là ra. Ví dụ: sản xuất, xuất hiện, xuất bản, xuất khẩu, xuất hành, xuất phát, xuất xứ, xuất nhập… “Xuất” còn có nghĩa là vượt trội, siêu việt.
+ “Suất” là danh từ có nghĩa là phần được chia. Ví dụ: suất ăn, tỉ suất, hiệu suất…
+“Yếu điểm”: có nghĩa là điểm quan trọng. “Yếu điểm” đồng nghĩa với “trọng điểm”.
“Điểm yếu”: đồng nghĩa với “nhược điểm”.
- “Tham quan”:
"Tham quan" nghĩa là xem tận mắt để mở rộng hiểu biết. “Tham quan” là cách viết đúng, “thăm quan” là cách viết sai.
Tags: mắc phải, viết content, sai chính tả, cơ bản, dân content, content