Người đăng: phuongloan   Ngày: 04/12/2019   Lượt xem: 1882
Muốn viết hay, trước tiên phải viết đúng, và trước tiên phải đúng chính tả. Tiếng Việt phong phú và đa dạng, chỉ cần sai một dấu câu, một chữ cái thôi đã dẫn đến ngữ nghĩa và từ và câu khác đi rồi. Qua sưu tầm và chọn lọc thông tin, có một vài chia sẻ đến các bạn đồng môn về những lỗi sai chính tả cơ bản mà dân Content thường gặp phải dưới đây:

- “Dành” và “giành”:
+ Dành: động từ mang nghĩa tiết kiệm, cất giữ hoặc xác định quyền sở hữu, dành cho ai đó.
Ví dụ: để dành, dành cho, phần này dành cho bạn (tương đương với “phần này thuộc về bạn”).
+ Giành: động từ chỉ sự tranh đoạt. Ví dụ: giành giật, giành chính quyền.

- “Dữ” và “giữ”:
+ “Dữ” là tính từ chỉ tính cách.
Ví dụ: dữ dằn, giận dữ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội…
+ “Giữ” là động từ chỉ việc sở hữu, bảo vệ.
Ví dụ: giữ của, giữ gìn, giữ xe, giữ đồ…

- “Khoảng” và "khoản
+ “Khoảng” để chỉ một vùng không gian, thời gian, độ dài bị giới hạn.
Vi dụ: khoảng cách, khoảng không, khoảng thời gian...
+ “Khoảng” cũng có khi được dùng để chỉ sự ước lượng.
Ví dụ: Nhóm người đó có khoảng chục người.
+ “Khoản” là một mục, một bộ phận.
Ví dụ: tài khoản, điều khoản, khoản tiền, chuyển khoản...
- Số chẵn, số lẻ:
+ Chẵn dấu ngã, lẻ dấu hỏi là đúng.
Bán sỉ, bán lẻ:
Cách viết đúng: Cả sỉ và lẻ đều là dấu hỏi.
- “Chẳng lẽ” (một từ thường đặt ở đầu câu, dùng để diễn tả suy đoán về một khả năng mà bản thân không muốn tin hoặc không muốn nó xảy ra):
->Chẳng dấu hỏi, lẽ dấu ngã. Cái này ngược lại hoàn toàn với “số chẵn, số lẻ”.

- “Chuyện” và “truyện”:
+ “Chuyện” là thứ được kể bằng miệng.
+ “Truyện” là chuyện được viết ra và được đọc.
+Ví dụ: “chuyện cổ tích” được kể dựa theo trí nhớ nhưng khi chuyện cổ tích được in vào sách thì nội dung được in đó gọi là “truyện cổ tích”. Và nếu có người đọc cuốn sách đó thì người đó đang đọc “truyện cổ tích”.

- “Sửa” và “sữa”:
+ Sửa xe, sửa máy móc, sửa chữa (những từ liên quan đến hoạt động là dấu hỏi)
+ Sữa bò, sữa mẹ, sữa tươi, sữa chua là dấu ngã

- “Chửa” và “chữa”:
+ Chửa: đồng nghĩa với mang thai, là dấu hỏi.
->Chữa: đồng nghĩa với “sửa”, thường ghép với nhau thành từ ghép “sửa chữa”
(lưu ý: sửa dấu hỏi, chữa dấu ngã mặc dù hai từ này đồng nghĩa)

- “Dục” và “giục”:
+ “Dục” nói về chức năng sinh lý của cơ thể hoặc ham muốn. Ví dụ: thể dục, giáo dục, tình dục, dục vọng.
+ “Giục” nói về sự hối thúc. Ví dụ: giục giã, xúi giục, thúc giục.

- “Giả”, “giã” và “”:
+ “Giả”: không phải thật nhưng trông giống thật. Ví dụ: hàng giả, giả dối, giả vờ
+ “Giả” còn là một từ gốc Hán mang nghĩa “người”.
Ví dụ: tác giả (người tạo ra), cường giả (kẻ mạnh), khán giả (người xem), diễn giả (người nói trước công chúng về một chủ đề nào đó).
+ “Giã”: thường ghép với các từ khác. Ví dụ: giục giã, giã từ.
+ “Dã”: mang tính chất rừng rú, hoang sơ, chưa thuần hóa. Ví dụ: dã thú, hoang dã, dã tính, dã man.
-“Giỗ” và “dỗ
+ “Giỗ”: sử dụng chữ “giỗ” khi nói về một nghi lễ tín ngưỡng
Ví dụ: giỗ tổ (tổ của họ - có thể viết thường hoặc Giỗ Tổ vua Hùng), giỗ chạp, nhà có giỗ cụ... - + “Dỗ” có nghĩa và chỉ dùng để nói về sự (việc, hành động) dỗ dành, thuyết phục một ai đó (chủ yếu là em bé, trẻ nhỏ).
Ví dụ: “dỗ dành”, “dỗ ngọt”, “cám dỗ” (không được viết “cám giỗ”)...

- “Sương” và “xương”:
+ “Sương”: hơi nước xuất hiện vào buổi sáng sớm hoặc trong những hoàn cảnh thời tiết đặc biệt.
Ví dụ: sương mù, giọt sương, hơi sương, sương muối.
+ “Xương”: phần khung nâng đỡ cơ thể động vật.
Ví dụ: bộ xương, xương bò, xương hầm.

- “Xán lạn
“Xán lạn” là cách viết đúng. Cả “xán” và “lạn” đều là những từ gốc Hán. “Xán” là rực rỡ, “lạn” là sáng sủa. Tất cả các cách viết khác như “sáng lạn”, “sáng lạng”, “sán lạn”… đều là những cách viết sai. Đây là một từ khó, khó đến nỗi rất nhiều bài báo cũng dùng sai.

- “Rốt cuộc”:
“Rốt cuộc” là cách viết đúng. Nhiều người thường hay viết sai từ này thành “rốt cục” hoặc “rút cục”.

- “Kết cục”:
“Kết cục” là cách viết đúng. “Kết cuộc” là cách viết sai.

- “Xuất” và “suất”:
+ “Xuất” là động từ có nghĩa là ra. Ví dụ: sản xuất, xuất hiện, xuất bản, xuất khẩu, xuất hành, xuất phát, xuất xứ, xuất nhập… “Xuất” còn có nghĩa là vượt trội, siêu việt.
Ví dụ: xuất sắc, xuất chúng…
+ “Suất” là danh từ có nghĩa là phần được chia. Ví dụ: suất ăn, tỉ suất, hiệu suất…
-“Yếu điểm” và “điểm yếu”:
+“Yếu điểm”: có nghĩa là điểm quan trọng. “Yếu điểm” đồng nghĩa với “trọng điểm”.
“Điểm yếu”: đồng nghĩa với “nhược điểm”.

- “Tham quan”:
"Tham quan" nghĩa là xem tận mắt để mở rộng hiểu biết. “Tham quan” là cách viết đúng, “thăm quan” là cách viết sai.
(Phuong Loan)
(4 ratings)

Tags: mắc phải, viết content, sai chính tả, cơ bản, dân content, content